Thống kê giải đặc biệt Xổ số miền Bắc theo tháng

Xem kết quả

Thống kê giải đặc biệt xổ số miền Bắc theo tháng 10

Đầy đủ 2 số cuối
Năm\Ngày01020304050607080910111213141516171819202122232425262728293031
2025

05683

34147

02109

40205

38445

28021

42525

16533

09565

01640

00943

26352

56708

20424

2024

94079

31163

41294

03304

33083

82858

43249

87980

47219

23951

06536

13763

33964

02803

65179

02255

09109

45972

20930

12751

06503

24739

07641

30615

34212

69297

03819

90427

70458

28897

27865

2023

07289

80973

34556

53139

88733

73121

26547

75188

91245

84521

49140

50875

40620

59454

15013

94540

70876

28600

45305

42888

57349

91918

45844

91388

61380

26788

74036

07157

38050

34684

39267

2022

35019

64668

65169

51859

80983

26450

13037

94309

96669

71218

92034

67145

65353

57974

79638

35546

15677

07253

68879

27465

50000

31698

12843

05499

50604

19739

89604

32041

73887

05085

93343

2021

31220

37377

20681

45747

73967

82245

97469

43550

31156

06085

72142

05618

49522

04019

64218

66067

24640

11609

86847

56449

93188

56628

73125

44417

69154

75309

92046

47069

67635

24242

54798

2020

03418

99600

49797

80489

20823

34965

19665

09726

60541

52248

82094

25618

46266

77616

62428

14408

99469

62319

18225

90157

07043

48879

06125

43128

32436

77946

45538

07707

33136

57483

92610

2019

19515

23881

17227

78051

04752

24275

94200

77901

65084

44946

16768

31409

75348

64511

45930

83641

16461

65897

29598

23749

72174

17237

08753

65074

88584

63309

24116

96139

42342

40698

88962

2018

29665

75644

58237

26134

04926

68515

99739

06832

99135

90043

75705

68218

48145

35128

47019

82524

39416

22850

91214

72328

15132

81258

08662

23203

72838

78933

13194

68886

23974

42318

59535

2017

52863

53707

75648

09379

20996

58309

29424

55801

15437

62571

00090

49604

47028

69172

30185

94549

84824

89570

59331

65732

75095

45353

30791

20234

22622

42282

51627

88324

31270

13687

48743

2016

23398

78904

02821

54308

19938

43271

91616

58551

81128

73100

60300

01367

79453

90809

42118

87787

78953

65206

42683

39821

49878

57699

99887

94694

18942

29449

89231

33073

00161

35526

45373

2015

71290

54201

23506

80339

75734

89780

35208

44655

34881

17590

18535

56873

73607

50685

89956

19413

78016

60472

83245

44745

93930

61669

62259

21494

76970

16894

72228

76946

52515

37538

08048

Ghi chú: Ngày Thứ 7, Chủ Nhật tương ứng với ô màu vàng

Thống kê 2 số cuối giải ĐB về nhiều nhất trong tháng 10

LotoTừ 2015 đến nayLotoTừ Tháng 10/2025
09 9 lần 09 1 lần
18 9 lần 18 1 lần
28 8 lần 28 1 lần
45 7 lần 45 1 lần
39 6 lần 39 1 lần
69 6 lần 69 1 lần
94 6 lần 94 1 lần
00 6 lần 00 1 lần
53 6 lần 53 1 lần
49 6 lần 49 1 lần

Thống kê 2 số cuối giải ĐB về ít nhất trong tháng 10

LotoTừ 2015 đến nayLotoTừ Tháng 10/2025
78 1 lần 78 1 lần
96 1 lần 96 1 lần
95 1 lần 95 1 lần
91 1 lần 91 1 lần
82 1 lần 82 1 lần
14 1 lần 14 1 lần
86 1 lần 86 1 lần
11 1 lần 11 1 lần
23 1 lần 23 1 lần
66 1 lần 66 1 lần