XSMB 5/1/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 5/1/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 5/1/2025

1ZG 3ZG 6ZG 9ZG 17ZG 18ZG 19ZG 20ZG

ĐB

21251

G.1

85420

G.2

63358

13435

G.3

48213

98853

94393

86758

67052

58519

G.4

6881

6185

8417

1916

G.5

3873

6715

6354

7518

0725

6980

G.6

271

170

986

G.7

06

90

23

19

Lô tô Miền Bắc 5/1/2025

51205835135393585219
81851716731554182580
71708606902319
ĐầuLô Tô
006
113, 19, 17, 16, 15, 18, 19
220, 25, 23
335
4-
551, 58, 53, 58, 52, 54
6-
773, 71, 70
881, 85, 80, 86
993, 90
ĐuôiLô Tô
020, 80, 70, 90
151, 81, 71
252
313, 53, 93, 73, 23
454
535, 85, 15, 25
616, 86, 06
717
858, 58, 18
919, 19

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
032 lần622 lần
442 lần562 lần
571 lần591 lần
011 lần021 lần
681 lần691 lần
791 lần821 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
051 lần061 lần
071 lần111 lần
121 lần151 lần
181 lần241 lần
341 lần361 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/07/2025

5KY 6KY 8KY 9KY 11KY 13KY

ĐB

78662

G.1

74986

G.2

94348

66239

G.3

59148

94963

18447

18318

79711

41053

G.4

0396

3892

0199

9602

G.5

4662

1107

9849

9676

1395

7472

G.6

703

114

489

G.7

22

54

42

51

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/07/2025

4KZ 7KZ 9KZ 11KZ 12KZ 13KZ

ĐB

59411

G.1

24103

G.2

79085

24768

G.3

66301

98350

64228

12016

96308

58594

G.4

4700

2488

8633

3176

G.5

7319

3090

5603

8643

3194

2985

G.6

377

600

259

G.7

41

43

42

64

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/07/2025

6HA 7HA 8HA 10HA 13HA 15HA

ĐB

38840

G.1

59515

G.2

00878

02371

G.3

97624

75667

17691

04420

68393

25029

G.4

9946

1511

3860

7291

G.5

7596

5970

3011

0504

2877

6702

G.6

930

157

375

G.7

41

99

56

81