XSMB 7/3/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 7/3/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 7/3/2025

3CZ 10CZ 11CZ 13CZ 15CZ 16CZ 17CZ 18CZ

ĐB

45272

G.1

84217

G.2

89868

50973

G.3

29516

65199

15932

87144

35490

42794

G.4

1561

2321

8132

2433

G.5

0508

3362

1709

2880

7231

8615

G.6

523

472

518

G.7

12

38

69

16

Lô tô Miền Bắc 7/3/2025

72176873169932449094
61213233086209803115
23721812386916
ĐầuLô Tô
008, 09
117, 16, 15, 18, 12, 16
221, 23
332, 32, 33, 31, 38
444
5-
668, 61, 62, 69
772, 73, 72
880
999, 90, 94
ĐuôiLô Tô
090, 80
161, 21, 31
272, 32, 32, 62, 72, 12
373, 33, 23
444, 94
515
616, 16
717
868, 08, 18, 38
999, 09, 69

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
053 lần502 lần
462 lần471 lần
521 lần591 lần
611 lần631 lần
651 lần711 lần
831 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
061 lần081 lần
091 lần191 lần
211 lần231 lần
241 lần251 lần
331 lần361 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 14/10/2025

3PL 4PL 5PL 7PL 10PL 17PL 19PL 20PL

ĐB

20424

G.1

73482

G.2

24515

12045

G.3

16763

18239

39990

54597

88132

33982

G.4

1293

5905

8675

4991

G.5

0121

0635

8362

8028

4947

1638

G.6

076

989

704

G.7

11

33

29

40

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/10/2025

2PM 6PM 7PM 8PM 12PM 13PM 14PM 19PM

ĐB

56708

G.1

28309

G.2

14066

54388

G.3

02034

80922

00829

76262

57800

06839

G.4

6613

3765

1875

7381

G.5

2577

2808

3600

1919

4560

2403

G.6

039

767

147

G.7

25

42

72

87

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/10/2025

1PN 2PN 4PN 5PN 8PN 12PN 14PN 19PN

ĐB

26352

G.1

46620

G.2

88046

06757

G.3

82102

55236

49407

14412

93966

59246

G.4

3781

2444

1432

7054

G.5

4205

3302

6273

7546

7162

9102

G.6

493

645

966

G.7

02

90

42

28