XSMB 8/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 8/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 8/4/2025

1DM 2DM 3DM 12DM 14DM 15DM

ĐB

85584

G.1

92460

G.2

94309

80339

G.3

38673

19343

39875

39135

73331

37241

G.4

3565

8493

0599

1906

G.5

5105

4903

3889

2398

0932

4145

G.6

925

792

328

G.7

09

49

47

62

Lô tô Miền Bắc 8/4/2025

84600939734375353141
65939906050389983245
25922809494762
ĐầuLô Tô
009, 06, 05, 03, 09
1-
225, 28
339, 35, 31, 32
443, 41, 45, 49, 47
5-
660, 65, 62
773, 75
884, 89
993, 99, 98, 92
ĐuôiLô Tô
060
131, 41
232, 92, 62
373, 43, 93, 03
484
575, 35, 65, 05, 45, 25
606
747
898, 28
909, 39, 99, 89, 09, 49

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
262 lần382 lần
391 lần431 lần
501 lần521 lần
531 lần551 lần
681 lần701 lần
791 lần861 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
031 lần041 lần
081 lần121 lần
201 lần211 lần
271 lần291 lần
331 lần341 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/12/2025

2SQ 4SQ 5SQ 6SQ 7SQ 8SQ 9SQ 18SQ

ĐB

97836

G.1

34933

G.2

10767

45403

G.3

77511

06614

75824

46853

66262

00662

G.4

2000

1733

7056

3694

G.5

2960

5978

1310

8275

3400

3117

G.6

095

715

254

G.7

93

44

58

76

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/12/2025

2SR 3SR 6SR 7SR 8SR 9SR 11SR 16SR

ĐB

52668

G.1

63189

G.2

48437

50331

G.3

90032

97334

85232

51721

54236

18472

G.4

8314

1629

4095

7837

G.5

3047

9912

4318

9603

9072

5601

G.6

996

689

242

G.7

46

08

58

85

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/12/2025

1ST 2ST 4ST 8ST 11ST 12ST 13ST 18ST

ĐB

51052

G.1

27999

G.2

83157

26124

G.3

95225

78632

70315

59675

35239

77901

G.4

9240

0832

8067

8094

G.5

0502

2316

6014

2078

7678

9725

G.6

264

231

162

G.7

18

96

61

33