XSMB 10/1/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 10/1/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 10/1/2025

3ZN 5ZN 10ZN 11ZN 13ZN 14ZN 19ZN 20ZN

ĐB

65219

G.1

93641

G.2

83407

91579

G.3

66391

48893

25011

39708

13428

57610

G.4

5652

8156

0777

6427

G.5

4317

8010

5905

9948

5434

2792

G.6

764

142

657

G.7

95

41

56

54

Lô tô Miền Bắc 10/1/2025

19410779919311082810
52567727171005483492
64425795415654
ĐầuLô Tô
007, 08, 05
119, 11, 10, 17, 10
228, 27
334
441, 48, 42, 41
552, 56, 57, 56, 54
664
779, 77
8-
991, 93, 92, 95
ĐuôiLô Tô
010, 10
141, 91, 11, 41
252, 92, 42
393
434, 64, 54
505, 95
656, 56
707, 77, 27, 17, 57
808, 28, 48
919, 79

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
092 lần612 lần
631 lần651 lần
691 lần711 lần
731 lần791 lần
811 lần841 lần
871 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
251 lần301 lần
331 lần351 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 08/04/2025

1DM 2DM 3DM 12DM 14DM 15DM

ĐB

85584

G.1

92460

G.2

94309

80339

G.3

38673

19343

39875

39135

73331

37241

G.4

3565

8493

0599

1906

G.5

5105

4903

3889

2398

0932

4145

G.6

925

792

328

G.7

09

49

47

62

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 07/04/2025

2DN 10DN 11DN 12DN 13DN 14DN

ĐB

11965

G.1

48340

G.2

77981

34283

G.3

25198

28417

98555

35125

75915

49548

G.4

5721

6167

3394

9807

G.5

0075

2558

0449

5144

4297

7563

G.6

916

246

131

G.7

15

53

13

45

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06/04/2025

1DP 4DP 5DP 6DP 7DP 12DP

ĐB

99779

G.1

55356

G.2

64985

40310

G.3

01946

39260

95906

45810

77966

36593

G.4

3751

0965

2149

0312

G.5

9302

8481

0785

3709

4590

3381

G.6

395

603

140

G.7

52

97

72

27