XSMB 10/6/2024 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 10/6/2024

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 10/6/2024

3NH 4NH 7NH 10NH 14NH 17NH 19NH 20NH

ĐB

44465

G.1

74590

G.2

42780

45659

G.3

29196

34304

14475

53724

61637

14983

G.4

2658

7187

9374

8323

G.5

6582

0009

4547

5429

5950

0984

G.6

646

461

869

G.7

33

06

76

92

Lô tô Miền Bắc 10/6/2024

65908059960475243783
58877423820947295084
46616933067692
ĐầuLô Tô
004, 09, 06
1-
224, 23, 29
337, 33
447, 46
559, 58, 50
665, 61, 69
775, 74, 76
880, 83, 87, 82, 84
990, 96, 92
ĐuôiLô Tô
090, 80, 50
161
282, 92
383, 23, 33
404, 24, 74, 84
565, 75
696, 46, 06, 76
737, 87, 47
858
959, 09, 29, 69

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
032 lần392 lần
572 lần622 lần
882 lần942 lần
991 lần901 lần
921 lần011 lần
021 lần681 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
061 lần211 lần
241 lần341 lần
361 lần421 lần
441 lần491 lần
561 lần681 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28/06/2025

1HQ 4HQ 7HQ 8HQ 9HQ 10HQ

ĐB

44194

G.1

43124

G.2

43872

69046

G.3

30893

16260

07493

59254

19247

50394

G.4

3634

1921

2791

0020

G.5

2761

1550

8259

9532

1300

2937

G.6

363

189

068

G.7

30

15

79

95

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 27/06/2025

3HR 4HR 6HR 8HR 10HR 15HR

ĐB

89862

G.1

91461

G.2

33515

56091

G.3

02478

53877

91237

20313

09110

49180

G.4

6721

7485

3139

6202

G.5

4125

5996

5022

7575

6760

2050

G.6

919

605

840

G.7

14

97

11

50

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 26/06/2025

4HS 5HS 6HS 7HS 8HS 11HS

ĐB

18703

G.1

94526

G.2

69259

74878

G.3

05401

90209

58895

71725

85361

56442

G.4

3115

2717

6551

9220

G.5

1739

9045

1314

6507

0925

7029

G.6

181

060

543

G.7

38

33

25

74