XSMB 11/1/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 11/1/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 11/1/2025

2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP 13ZP 18ZP 20ZP

ĐB

42695

G.1

12877

G.2

87021

18340

G.3

13551

61307

79594

87441

39319

95111

G.4

5339

4385

1652

5975

G.5

8766

5646

7877

4058

9669

3639

G.6

289

716

223

G.7

68

85

90

76

Lô tô Miền Bắc 11/1/2025

95772140510794411911
39855275664677586939
89162368859076
ĐầuLô Tô
007
119, 11, 16
221, 23
339, 39
440, 41, 46
551, 52, 58
666, 69, 68
777, 75, 77, 76
885, 89, 85
995, 94, 90
ĐuôiLô Tô
040, 90
121, 51, 41, 11
252
323
494
595, 85, 75, 85
666, 46, 16, 76
777, 07, 77
858, 68
919, 39, 69, 39, 89

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
092 lần612 lần
631 lần651 lần
691 lần711 lần
731 lần791 lần
811 lần841 lần
871 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
251 lần301 lần
331 lần351 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 08/04/2025

1DM 2DM 3DM 12DM 14DM 15DM

ĐB

85584

G.1

92460

G.2

94309

80339

G.3

38673

19343

39875

39135

73331

37241

G.4

3565

8493

0599

1906

G.5

5105

4903

3889

2398

0932

4145

G.6

925

792

328

G.7

09

49

47

62

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 07/04/2025

2DN 10DN 11DN 12DN 13DN 14DN

ĐB

11965

G.1

48340

G.2

77981

34283

G.3

25198

28417

98555

35125

75915

49548

G.4

5721

6167

3394

9807

G.5

0075

2558

0449

5144

4297

7563

G.6

916

246

131

G.7

15

53

13

45

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06/04/2025

1DP 4DP 5DP 6DP 7DP 12DP

ĐB

99779

G.1

55356

G.2

64985

40310

G.3

01946

39260

95906

45810

77966

36593

G.4

3751

0965

2149

0312

G.5

9302

8481

0785

3709

4590

3381

G.6

395

603

140

G.7

52

97

72

27