XSMB 11/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 11/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 11/4/2025

2DH 3DH 4DH 5DH 10DH 11DH

ĐB

75850

G.1

58053

G.2

41238

56310

G.3

13151

31467

36401

70032

99392

10677

G.4

3097

0665

4427

7709

G.5

2531

9591

4107

5703

4065

8591

G.6

665

739

035

G.7

90

80

48

10

Lô tô Miền Bắc 11/4/2025

50533810516701329277
97652709319107036591
65393590804810
ĐầuLô Tô
001, 09, 07, 03
110, 10
227
338, 32, 31, 39, 35
448
550, 53, 51
667, 65, 65, 65
777
880
992, 97, 91, 91, 90
ĐuôiLô Tô
050, 10, 90, 80, 10
151, 01, 31, 91, 91
232, 92
353, 03
4-
565, 65, 65, 35
6-
767, 77, 97, 27, 07
838, 48
909, 39

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
092 lần602 lần
502 lần591 lần
081 lần611 lần
631 lần651 lần
711 lần731 lần
791 lần841 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
251 lần301 lần
331 lần351 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/04/2025

2DC 4DC 7DC 11DC 12DC 14DC

ĐB

68908

G.1

91676

G.2

18319

83976

G.3

27319

12559

62205

97157

55577

32890

G.4

8955

3111

2148

7486

G.5

2900

8986

5018

8671

5358

8858

G.6

209

904

079

G.7

37

35

91

00

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 14/04/2025

2DE 4DE 6DE 7DE 10DE 14DE

ĐB

46935

G.1

76071

G.2

08866

77999

G.3

28854

16105

81240

42422

16899

38673

G.4

2965

5032

6805

8755

G.5

7669

6117

1605

0743

6632

8420

G.6

025

442

188

G.7

74

03

68

19

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/04/2025

3DF 4DF 7DF 8DF 11DF 14DF

ĐB

67860

G.1

29079

G.2

88928

66303

G.3

62213

92082

78387

48930

97552

87768

G.4

9010

2734

0343

4768

G.5

3052

8811

9167

3996

6187

0523

G.6

947

881

657

G.7

70

04

07

92