XSMB 12/1/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 12/1/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 12/1/2025

1ZQ 3ZQ 7ZQ 8ZQ 13ZQ 17ZQ 18ZQ 20ZQ

ĐB

12352

G.1

26503

G.2

82489

60939

G.3

43648

92896

86188

82027

24900

15987

G.4

3993

3422

5662

3991

G.5

5654

9358

9702

6929

7499

3752

G.6

567

338

187

G.7

94

24

71

45

Lô tô Miền Bắc 12/1/2025

52038939489688270087
93226291545802299952
67388794247145
ĐầuLô Tô
003, 00, 02
1-
227, 22, 29, 24
339, 38
448, 45
552, 54, 58, 52
662, 67
771
889, 88, 87, 87
996, 93, 91, 99, 94
ĐuôiLô Tô
000
191, 71
252, 22, 62, 02, 52
303, 93
454, 94, 24
545
696
727, 87, 67, 87
848, 88, 58, 38
989, 39, 29, 99

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
092 lần242 lần
402 lần582 lần
682 lần772 lần
781 lần871 lần
941 lần971 lần
991 lần631 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
131 lần181 lần
221 lần301 lần
311 lần321 lần
361 lần021 lần
051 lần571 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 24/05/2025

1FG 5FG 6FG 9FG 13FG 14FG

ĐB

87064

G.1

25478

G.2

05579

09881

G.3

94449

25089

16824

53878

11106

75300

G.4

7651

0413

7523

8736

G.5

8295

9043

4378

4871

8091

5056

G.6

538

495

554

G.7

88

29

28

52

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/05/2025

2FH 5FH 6FH 7FH 8FH 9FH

ĐB

93358

G.1

38874

G.2

25389

10920

G.3

48039

96933

13098

72171

90388

85723

G.4

0353

9244

8369

2570

G.5

4471

7131

3707

2599

5354

5061

G.6

792

657

629

G.7

32

96

57

11

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 22/05/2025

4FK 7FK 8FK 10FK 12FK 15FK

ĐB

61905

G.1

23990

G.2

45612

74430

G.3

73804

79246

38559

49844

82732

71563

G.4

8097

1046

9600

2310

G.5

8975

8875

0855

6081

1318

7743

G.6

185

940

418

G.7

97

65

68

44