XSMB 13/9/2024 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 13/9/2024

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 13/9/2024

4SX 5SX 7SX 9SX 10SX 11SX 14SX 18SX

ĐB

50628

G.1

85767

G.2

57586

11987

G.3

95603

19411

45336

73244

69557

16197

G.4

5502

7039

3385

5126

G.5

3335

9175

3286

3840

9330

7269

G.6

001

153

437

G.7

64

30

13

93

Lô tô Miền Bắc 13/9/2024

28678687031136445797
02398526357586403069
01533764301393
ĐầuLô Tô
003, 02, 01
111, 13
228, 26
336, 39, 35, 30, 37, 30
444, 40
557, 53
667, 69, 64
775
886, 87, 85, 86
997, 93
ĐuôiLô Tô
040, 30, 30
111, 01
202
303, 53, 13, 93
444, 64
585, 35, 75
686, 36, 26, 86
767, 87, 57, 97, 37
828
939, 69

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
133 lần763 lần
802 lần462 lần
302 lần311 lần
341 lần351 lần
431 lần201 lần
261 lần051 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
051 lần081 lần
201 lần261 lần
311 lần341 lần
351 lần431 lần
571 lần621 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 04/12/2024

3XT 7XT 12XT 13XT 14XT 15XT 16XT 20XT

ĐB

34086

G.1

56378

G.2

47228

16867

G.3

55484

71800

37420

93477

78700

15479

G.4

6906

0875

3634

0786

G.5

2140

5531

5576

9138

0466

9379

G.6

479

435

895

G.7

70

32

50

04

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 03/12/2024

4XS 6XS 7XS 8XS 10XS 17XS 18XS 20XS

ĐB

67746

G.1

31498

G.2

18015

49463

G.3

94675

35509

67328

56840

35270

85399

G.4

8351

9757

2570

4230

G.5

6801

6798

0197

0484

8093

8734

G.6

921

200

785

G.7

26

86

20

99

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 02/12/2024

1XR 3XR 5XR 6XR 7XR 14XR 19XR 20XR

ĐB

83662

G.1

64347

G.2

15362

03313

G.3

50572

76761

16093

66704

44095

77897

G.4

2779

1967

8467

1875

G.5

7460

4284

3760

8370

8923

8861

G.6

460

290

143

G.7

89

06

05

30