XSMB 15/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 15/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 15/4/2025

2DC 4DC 7DC 11DC 12DC 14DC

ĐB

68908

G.1

91676

G.2

18319

83976

G.3

27319

12559

62205

97157

55577

32890

G.4

8955

3111

2148

7486

G.5

2900

8986

5018

8671

5358

8858

G.6

209

904

079

G.7

37

35

91

00

Lô tô Miền Bắc 15/4/2025

08761976195905577790
55114886008618715858
09047937359100
ĐầuLô Tô
008, 05, 00, 09, 04, 00
119, 19, 11, 18
2-
337, 35
448
559, 57, 55, 58, 58
6-
776, 76, 77, 71, 79
886, 86
990, 91
ĐuôiLô Tô
090, 00, 00
111, 71, 91
2-
3-
404
505, 55, 35
676, 76, 86, 86
757, 77, 37
808, 48, 18, 58, 58
919, 19, 59, 09, 79

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
093 lần602 lần
502 lần591 lần
081 lần611 lần
631 lần651 lần
711 lần791 lần
841 lần871 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
231 lần251 lần
331 lần351 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 17/04/2025

2DA 5DA 6DA 8DA 11DA 12DA

ĐB

36923

G.1

07843

G.2

75875

74635

G.3

57092

85483

82623

76533

70669

42113

G.4

0162

3104

0957

5557

G.5

7591

0471

6016

0169

7821

7845

G.6

238

932

164

G.7

03

53

54

78

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/04/2025

1DB 2DB 11DB 12DB 13DB 15DB

ĐB

19409

G.1

43686

G.2

95698

11630

G.3

79516

26391

68013

27471

97978

34710

G.4

1339

1663

1679

0296

G.5

0481

7361

9785

7077

4530

8255

G.6

388

553

179

G.7

89

73

76

77

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/04/2025

2DC 4DC 7DC 11DC 12DC 14DC

ĐB

68908

G.1

91676

G.2

18319

83976

G.3

27319

12559

62205

97157

55577

32890

G.4

8955

3111

2148

7486

G.5

2900

8986

5018

8671

5358

8858

G.6

209

904

079

G.7

37

35

91

00