XSMB 19/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 19/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 19/4/2025

7EY 8EY 9EY 12EY 14EY 15EY

ĐB

59508

G.1

45905

G.2

48036

66057

G.3

75845

97356

62335

43342

43170

79373

G.4

8945

0151

7533

7614

G.5

8277

3589

6842

1183

2559

5663

G.6

680

131

662

G.7

66

92

82

52

Lô tô Miền Bắc 19/4/2025

08053657455635427073
45513314778942835963
80316266928252
ĐầuLô Tô
008, 05
114
2-
336, 35, 33, 31
445, 42, 45, 42
557, 56, 51, 59, 52
663, 62, 66
770, 73, 77
889, 83, 80, 82
992
ĐuôiLô Tô
070, 80
151, 31
242, 42, 62, 92, 82, 52
373, 33, 83, 63
414
505, 45, 35, 45
636, 56, 66
757, 77
808
989, 59

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
262 lần382 lần
391 lần431 lần
521 lần531 lần
551 lần681 lần
701 lần791 lần
861 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
031 lần041 lần
081 lần121 lần
201 lần211 lần
271 lần291 lần
331 lần341 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/12/2025

ĐB

...

G.1

22200

G.2

82942

61722

G.3

91913

59268

71581

96909

39714

62130

G.4

1363

0888

9161

6160

G.5

2996

5662

4724

6168

...

...

G.6

...

...

...

G.7

...

...

...

...

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/12/2025

2SQ 4SQ 5SQ 6SQ 7SQ 8SQ 9SQ 18SQ

ĐB

97836

G.1

34933

G.2

10767

45403

G.3

77511

06614

75824

46853

66262

00662

G.4

2000

1733

7056

3694

G.5

2960

5978

1310

8275

3400

3117

G.6

095

715

254

G.7

93

44

58

76

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/12/2025

2SR 3SR 6SR 7SR 8SR 9SR 11SR 16SR

ĐB

52668

G.1

63189

G.2

48437

50331

G.3

90032

97334

85232

51721

54236

18472

G.4

8314

1629

4095

7837

G.5

3047

9912

4318

9603

9072

5601

G.6

996

689

242

G.7

46

08

58

85