XSMB 20/2/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 20/2/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 20/2/2025

2BS 3BS 6BS 8BS 9BS 15BS 16BS 19BS

ĐB

69448

G.1

60965

G.2

14655

68654

G.3

62775

78292

15318

14053

02739

15643

G.4

0196

6854

6812

6911

G.5

2396

3434

5547

9461

8322

8597

G.6

223

568

274

G.7

99

16

29

06

Lô tô Miền Bắc 20/2/2025

48655554759218533943
96541211963447612297
23687499162906
ĐầuLô Tô
006
118, 12, 11, 16
222, 23, 29
339, 34
448, 43, 47
555, 54, 53, 54
665, 61, 68
775, 74
8-
992, 96, 96, 97, 99
ĐuôiLô Tô
0-
111, 61
292, 12, 22
353, 43, 23
454, 54, 34, 74
565, 55, 75
696, 96, 16, 06
747, 97
848, 18, 68
939, 99, 29

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
053 lần502 lần
462 lần471 lần
521 lần591 lần
611 lần631 lần
651 lần711 lần
831 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
061 lần081 lần
091 lần191 lần
211 lần231 lần
241 lần251 lần
331 lần361 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 14/10/2025

3PL 4PL 5PL 7PL 10PL 17PL 19PL 20PL

ĐB

20424

G.1

73482

G.2

24515

12045

G.3

16763

18239

39990

54597

88132

33982

G.4

1293

5905

8675

4991

G.5

0121

0635

8362

8028

4947

1638

G.6

076

989

704

G.7

11

33

29

40

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/10/2025

2PM 6PM 7PM 8PM 12PM 13PM 14PM 19PM

ĐB

56708

G.1

28309

G.2

14066

54388

G.3

02034

80922

00829

76262

57800

06839

G.4

6613

3765

1875

7381

G.5

2577

2808

3600

1919

4560

2403

G.6

039

767

147

G.7

25

42

72

87

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/10/2025

1PN 2PN 4PN 5PN 8PN 12PN 14PN 19PN

ĐB

26352

G.1

46620

G.2

88046

06757

G.3

82102

55236

49407

14412

93966

59246

G.4

3781

2444

1432

7054

G.5

4205

3302

6273

7546

7162

9102

G.6

493

645

966

G.7

02

90

42

28