XSMB 28/7/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 28/7/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 28/7/2025

2KD 4KD 5KD 6KD 7KD 12KD

ĐB

40273

G.1

34930

G.2

10904

77951

G.3

32284

21393

54875

44580

41655

72877

G.4

4721

9078

1949

0728

G.5

9428

3390

9295

7199

7557

5479

G.6

485

401

148

G.7

33

75

95

40

Lô tô Miền Bắc 28/7/2025

73300451849375805577
21784928289095995779
85014833759540
ĐầuLô Tô
004, 01
1-
221, 28, 28
330, 33
449, 48, 40
551, 55, 57
6-
773, 75, 77, 78, 79, 75
884, 80, 85
993, 90, 95, 99, 95
ĐuôiLô Tô
030, 80, 90, 40
151, 21, 01
2-
373, 93, 33
404, 84
575, 55, 95, 85, 75, 95
6-
777, 57
878, 28, 28, 48
949, 99, 79

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
192 lần212 lần
562 lần002 lần
021 lần051 lần
061 lần111 lần
121 lần151 lần
591 lần621 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
021 lần051 lần
061 lần111 lần
121 lần151 lần
591 lần621 lần
681 lần691 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 01/08/2025

1LZ 3LZ 6LZ 8LZ 11LZ 15LZ

ĐB

76902

G.1

87726

G.2

74683

43055

G.3

53907

83476

57887

57613

73605

78831

G.4

1971

0846

0526

4208

G.5

0173

5181

9953

0206

0680

6499

G.6

829

549

536

G.7

92

30

60

98

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 31/07/2025

2KA 3KA 6KA 9KA 12KA 13KA

ĐB

97354

G.1

22075

G.2

03846

99200

G.3

98955

40679

17440

66253

28456

70697

G.4

3998

3097

7909

8251

G.5

2611

9598

0598

4463

1104

1837

G.6

955

280

059

G.7

52

59

64

57

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 30/07/2025

1KB 4KB 7KB 8KB 9KB 12KB

ĐB

14819

G.1

98430

G.2

47752

41036

G.3

95665

90586

68495

87954

41673

63206

G.4

2243

1613

6267

4597

G.5

7197

5410

6505

7494

6766

3635

G.6

479

004

931

G.7

54

81

88

34