XSMB 30/5/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 30/5/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 30/5/2025

2GZ 3GZ 5GZ 8GZ 9GZ 11GZ

ĐB

75476

G.1

65206

G.2

49539

27171

G.3

55130

31079

51152

32275

88629

40537

G.4

7208

5287

9211

2898

G.5

3649

8471

8732

9988

3533

5032

G.6

369

719

344

G.7

41

04

95

64

Lô tô Miền Bắc 30/5/2025

76063971307952752937
08871198497132883332
69194441049564
ĐầuLô Tô
006, 08, 04
111, 19
229
339, 30, 37, 32, 33, 32
449, 44, 41
552
669, 64
776, 71, 79, 75, 71
887, 88
998, 95
ĐuôiLô Tô
030
171, 11, 71, 41
252, 32, 32
333
444, 04, 64
575, 95
676, 06
737, 87
808, 98, 88
939, 79, 29, 49, 69, 19

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
092 lần352 lần
682 lần761 lần
771 lần851 lần
871 lần941 lần
991 lần011 lần
021 lần051 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
131 lần181 lần
221 lần241 lần
301 lần321 lần
341 lần361 lần
391 lần401 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 01/06/2025

1GX 2GX 5GX 7GX 10GX 15GX

ĐB

55139

G.1

20690

G.2

74769

38063

G.3

13360

56508

32540

11058

34922

51401

G.4

7950

5978

8821

0830

G.5

7190

2672

9858

3119

6093

0037

G.6

842

981

511

G.7

21

58

83

30

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 31/05/2025

1GY 2GY 4GY 8GY 9GY 10GY

ĐB

98585

G.1

98551

G.2

49899

53071

G.3

46248

93512

16572

39823

50594

11769

G.4

2511

0770

6957

3715

G.5

8024

0128

5067

0208

7924

0122

G.6

571

620

347

G.7

67

51

09

21

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 30/05/2025

2GZ 3GZ 5GZ 8GZ 9GZ 11GZ

ĐB

75476

G.1

65206

G.2

49539

27171

G.3

55130

31079

51152

32275

88629

40537

G.4

7208

5287

9211

2898

G.5

3649

8471

8732

9988

3533

5032

G.6

369

719

344

G.7

41

04

95

64