XSMB 7/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 7/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 7/4/2025

2DN 10DN 11DN 12DN 13DN 14DN

ĐB

11965

G.1

48340

G.2

77981

34283

G.3

25198

28417

98555

35125

75915

49548

G.4

5721

6167

3394

9807

G.5

0075

2558

0449

5144

4297

7563

G.6

916

246

131

G.7

15

53

13

45

Lô tô Miền Bắc 7/4/2025

65408183981755251548
21679407755849449763
16463115531345
ĐầuLô Tô
007
117, 15, 16, 15, 13
225, 21
331
440, 48, 49, 44, 46, 45
555, 58, 53
665, 67, 63
775
881, 83
998, 94, 97
ĐuôiLô Tô
040
181, 21, 31
2-
383, 63, 53, 13
494, 44
565, 55, 25, 15, 75, 15, 45
616, 46
717, 67, 07, 97
898, 48, 58
949

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
262 lần382 lần
391 lần431 lần
521 lần531 lần
551 lần681 lần
701 lần791 lần
861 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
031 lần041 lần
081 lần121 lần
201 lần211 lần
271 lần291 lần
331 lần341 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/12/2025

ĐB

...

G.1

22200

G.2

82942

61722

G.3

91913

59268

71581

96909

39714

62130

G.4

1363

0888

9161

6160

G.5

2996

...

...

...

...

...

G.6

...

...

...

G.7

...

...

...

...

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/12/2025

2SQ 4SQ 5SQ 6SQ 7SQ 8SQ 9SQ 18SQ

ĐB

97836

G.1

34933

G.2

10767

45403

G.3

77511

06614

75824

46853

66262

00662

G.4

2000

1733

7056

3694

G.5

2960

5978

1310

8275

3400

3117

G.6

095

715

254

G.7

93

44

58

76

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/12/2025

2SR 3SR 6SR 7SR 8SR 9SR 11SR 16SR

ĐB

52668

G.1

63189

G.2

48437

50331

G.3

90032

97334

85232

51721

54236

18472

G.4

8314

1629

4095

7837

G.5

3047

9912

4318

9603

9072

5601

G.6

996

689

242

G.7

46

08

58

85