XSMB 6/2/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 6/2/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 6/2/2025

1AK 3AK 6AK 7AK 8AK 11AK 12AK 18AK

ĐB

04217

G.1

35854

G.2

98168

82866

G.3

76183

23227

89405

40478

30563

07597

G.4

9576

0960

6422

7228

G.5

1591

9295

7186

0824

2967

3940

G.6

737

614

542

G.7

60

53

20

57

Lô tô Miền Bắc 6/2/2025

17546866832705786397
76602228919586246740
37144260532057
ĐầuLô Tô
005
117, 14
227, 22, 28, 24, 20
337
440, 42
554, 53, 57
668, 66, 63, 60, 67, 60
778, 76
883, 86
997, 91, 95
ĐuôiLô Tô
060, 40, 60, 20
191
222, 42
383, 63, 53
454, 24, 14
505, 95
666, 76, 86
717, 27, 97, 67, 37, 57
868, 78, 28
9-

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
503 lần092 lần
602 lần611 lần
631 lần651 lần
711 lần731 lần
791 lần841 lần
871 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
251 lần301 lần
331 lần361 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/04/2025

3DF 4DF 7DF 8DF 11DF 14DF

ĐB

67860

G.1

29079

G.2

88928

66303

G.3

62213

92082

78387

48930

97552

87768

G.4

9010

2734

0343

4768

G.5

3052

8811

9167

3996

6187

0523

G.6

947

881

657

G.7

70

04

07

92

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/04/2025

1DG 2DG 4DG 6DG 8DG 13DG 16DG 17DG

ĐB

03050

G.1

35364

G.2

93394

12040

G.3

83290

65979

17023

93628

63701

25814

G.4

8543

9045

8712

0853

G.5

4344

5517

3208

7485

7646

0009

G.6

532

042

744

G.7

82

52

60

70

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/04/2025

2DH 3DH 4DH 5DH 10DH 11DH

ĐB

75850

G.1

58053

G.2

41238

56310

G.3

13151

31467

36401

70032

99392

10677

G.4

3097

0665

4427

7709

G.5

2531

9591

4107

5703

4065

8591

G.6

665

739

035

G.7

90

80

48

10