XSMB 6/4/2025 - Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 6/4/2025

Kết quả XSMB thứ 2 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4 - Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trung, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc thứ 2 do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Kết quả Xổ số miền Bắc ngày 6/4/2025

1DP 4DP 5DP 6DP 7DP 12DP

ĐB

99779

G.1

55356

G.2

64985

40310

G.3

01946

39260

95906

45810

77966

36593

G.4

3751

0965

2149

0312

G.5

9302

8481

0785

3709

4590

3381

G.6

395

603

140

G.7

52

97

72

27

Lô tô Miền Bắc 6/4/2025

79568510466006106693
51654912028185099081
95034052977227
ĐầuLô Tô
006, 02, 09, 03
110, 10, 12
227
3-
446, 49, 40
556, 51, 52
660, 66, 65
779, 72
885, 81, 85, 81
993, 90, 95, 97
ĐuôiLô Tô
010, 60, 10, 90, 40
151, 81, 81
212, 02, 52, 72
393, 03
4-
585, 65, 85, 95
656, 46, 06, 66
797, 27
8-
979, 49, 09

Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
503 lần092 lần
602 lần611 lần
631 lần651 lần
711 lần731 lần
791 lần841 lần
871 lần881 lần

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong 30 ngày

Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
111 lần121 lần
131 lần151 lần
161 lần181 lần
251 lần301 lần
331 lần361 lần

KẾT QUẢ CÁC KỲ QUAY THƯỞNG GẦN NHẤT

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/04/2025

3DF 4DF 7DF 8DF 11DF 14DF

ĐB

67860

G.1

29079

G.2

88928

66303

G.3

62213

92082

78387

48930

97552

87768

G.4

9010

2734

0343

4768

G.5

3052

8811

9167

3996

6187

0523

G.6

947

881

657

G.7

70

04

07

92

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/04/2025

1DG 2DG 4DG 6DG 8DG 13DG 16DG 17DG

ĐB

03050

G.1

35364

G.2

93394

12040

G.3

83290

65979

17023

93628

63701

25814

G.4

8543

9045

8712

0853

G.5

4344

5517

3208

7485

7646

0009

G.6

532

042

744

G.7

82

52

60

70

Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/04/2025

2DH 3DH 4DH 5DH 10DH 11DH

ĐB

75850

G.1

58053

G.2

41238

56310

G.3

13151

31467

36401

70032

99392

10677

G.4

3097

0665

4427

7709

G.5

2531

9591

4107

5703

4065

8591

G.6

665

739

035

G.7

90

80

48

10